entstehen nghĩa tiếng Việt là phát sinh
entstehen còn có các bản dịch khác là
Xuất phát, nảy sinh, xuất hiện, nguồn gốc, bắt nguồn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entstehen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entstehen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phát sinh