phát sinh dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là resultierend
phát sinh còn có các bản dịch khác là
erstehen, aufkommen, erscheinen, entsprungen, Generierung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan resultierend: phát sinh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
resultierend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phát sinh