outwitted nghĩa tiếng Việt là vượt qua
outwitted phiên âm IPA là /aʊtˈwɪtɪd/
outwitted còn có các bản dịch khác là
Lừa đảo, đánh bại, lừa dối, đã vượt qua
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan outwitted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
outwitted
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
vượt qua