đã vượt qua nghĩa tiếng Anh là outwitted
/aʊtˈwɪtɪd/
đã vượt qua còn có các bản dịch khác là
went over, passed, bypassed
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan outwitted: đã vượt qua
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
outwitted
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã vượt qua