outsmarted (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã vượt qua
outsmarted phiên âm IPA là /ˌaʊtˈsmɑːrtɪd/
outsmarted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan outsmarted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
outsmarted