outwitted nghĩa tiếng Việt là lừa dối
outwitted phiên âm IPA là /aʊtˈwɪtɪd/
outwitted còn có các bản dịch khác là
Vượt qua, lừa đảo, đánh bại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan outwitted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
outwitted
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lừa dối