lừa dối nghĩa tiếng Đức là betrügend
lừa dối còn có các bản dịch khác là
fuchsen, reinlegen, täuschte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan betrügend: lừa dối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
betrügend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lừa dối