betrügend nghĩa tiếng Việt là lừa dối
betrügend còn có các bản dịch khác là
đang lừa, đang lừa đảo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan betrügend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
betrügend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lừa dối