numbed nghĩa tiếng Việt là Cứng đơ
numbed phiên âm IPA là /nʌmd/
numbed còn có các bản dịch khác là
đã làm tê liệt, tê liệt, làm tê liệt, đã tê liệt, ngoan cố
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan numbed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
numbed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Cứng đơ