Diễn Giải
đã làm tê liệt nghĩa tiếng Anh là
numbed
/nʌmd/
(v)(Past tense)
đã làm tê liệt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của numbed
Nghe phát âm giọng Mỹ của numbed
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan numbed: đã làm tê liệt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
numbed