Cứng đơ nghĩa tiếng Anh là numbed
/nʌmd/
Cứng đơ còn có các bản dịch khác là
ossifies, stiffened, unyielding, stiff, rigid
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan numbed: Cứng đơ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
numbed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Cứng đơ