làm tê liệt nghĩa tiếng Anh là numbed
/nʌmd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan numbed: làm tê liệt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
numbed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm tê liệt