nới lỏng nghĩa tiếng Đức là lockerte
nới lỏng còn có các bản dịch khác là
losmachen, lockernd, lockern, locker lassen, nachlassen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lockerte: nới lỏng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lockerte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nới lỏng