dữ liệu nghĩa tiếng Đức là datend
dữ liệu còn có các bản dịch khác là
Daten, Angaben, Datei
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan datend: dữ liệu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
datend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
dữ liệu