dữ liệu nghĩa tiếng Đức là Angaben
dữ liệu còn có các bản dịch khác là
datend, Daten, Datei
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Angaben: dữ liệu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Angaben
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
dữ liệu