genügte (v)(Simple past) nghĩa tiếng Việt là
đã đủ
genügte còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của genügte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã đủ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của genügte
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan genügte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
genügte