niedergehen dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Hạ cánh
niedergehen còn có các bản dịch khác là
Chết, qua đời, rơi xuống, hạ xuống, Đổ xuống
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan niedergehen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
niedergehen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Hạ cánh