rơi xuống nghĩa tiếng Đức là
niedergehen
(tr)(Vi)(ist niedergegangen, ging nieder)
rơi xuống còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của niedergehen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rơi xuống
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của niedergehen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan niedergehen: rơi xuống
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
niedergehen