Hạ cánh dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là niedergehen
Hạ cánh còn có các bản dịch khác là
landen, Landung, setzte ab, Flugwesen, Landungen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan niedergehen: Hạ cánh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
niedergehen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Hạ cánh