hạ cánh dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là setzte ab
hạ cánh còn có các bản dịch khác là
landen, Landung, Flugwesen, Landungen, niedergehen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan setzte ab: hạ cánh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
setzte ab
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hạ cánh