niedergehen nghĩa tiếng Việt là Đổ xuống
niedergehen còn có các bản dịch khác là
Chết, qua đời, chìm nghỉm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan niedergehen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
niedergehen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Đổ xuống