người trông coi dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là attendants
/əˈtɛndənts/
người trông coi còn có các bản dịch khác là
sitter, warden, warders, keepers, tenderer
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan attendants: người trông coi
Mở Rộng