ngủ trưa nghĩa tiếng Anh là catnap
ngủ trưa còn có các bản dịch khác là
naps, nap
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan catnap: ngủ trưa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
catnap
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ngủ trưa