ngủ trưa nghĩa tiếng Anh là
nap
/næp/
(v)(Present tense)
ngủ trưa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nap: ngủ trưa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nap