nap nghĩa tiếng Việt là ngủ trưa
nap phiên âm IPA là /næp/næps/
nap còn có các bản dịch khác là
Ngủ thiếp đi, ngủ mơ màng, râu non (của thiếu niên tới tuổi dậy thì), râu măng, lông tơ (của động vật)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nap
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nap
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ngủ trưa