ngủ trưa nghĩa tiếng Anh là naps
/næp/næps/
ngủ trưa còn có các bản dịch khác là
nap, catnap
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan naps: ngủ trưa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
naps
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ngủ trưa