ngồi xuống nghĩa tiếng Đức là sich setzen
ngồi xuống còn có các bản dịch khác là
Platz nehmen, hinsetzen, sich vorsetzen, sich niederlassen, sich hinsetzen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich setzen: ngồi xuống
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sich setzen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ngồi xuống