ngồi xuống nghĩa tiếng Đức là Platz nehmen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Platz nehmen: ngồi xuống
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Platz nehmen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ngồi xuống