Platz nehmen nghĩa tiếng Việt là ngồi xuống
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Platz nehmen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Platz nehmen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ngồi xuống