nghịch ngợm nghĩa tiếng Đức là herumspielend
nghịch ngợm còn có các bản dịch khác là
verspielte, diebisch, fummeln, Unwesen, unartig
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan herumspielend: nghịch ngợm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
herumspielend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nghịch ngợm