Diễn Giải
nghịch ngợm nghĩa tiếng Anh là
fumble
/ˈfʌmbəl/
(v)(Present tense)
nghịch ngợm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fumble
Nghe phát âm giọng Mỹ của fumble
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fumble: nghịch ngợm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fumble