herumspielend nghĩa tiếng Việt là nghịch ngợm
herumspielend còn có các bản dịch khác là
Vặn vẹo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan herumspielend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
herumspielend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nghịch ngợm