ném đi dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là junk
/dʒʌŋk/
ném đi còn có các bản dịch khác là
hurl, dart, dash, skid, spin
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan junk: ném đi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
junk
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ném đi