ném đi nghĩa tiếng Anh là
skid
/skɪd/
(v)
ném đi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của skid
Nghe phát âm giọng Mỹ của skid
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ném đi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của skid
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan skid: ném đi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
skid