monitor dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Màn hình
monitor được đọc và có phiên âm là /ˈmɒn.ɪ.tər/
monitor còn có các bản dịch khác là
Theo dõi, quan sát, dòm ngó, giám sát, nhìn ngó
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan monitor
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
monitor
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Màn hình