theo dõi nghĩa tiếng Anh là monitor
/ˈmɒn.ɪ.tər/
theo dõi còn có các bản dịch khác là
shadowed, shadow, Follow-up
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan monitor: theo dõi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
monitor
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
theo dõi