theo dõi nghĩa tiếng Anh là
monitor
/ˈmɑːnɪtər/
(v)
theo dõi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan monitor: theo dõi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
monitor