Diễn Giải
Màn hình quan sát nghĩa tiếng Anh là
monitor
/ˈmɒnɪtər/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của monitor
Nghe phát âm giọng Mỹ của monitor
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan monitor: Màn hình quan sát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
monitor