Màn hình nghĩa tiếng Đức là
Monitor
(m)
Màn hình còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Monitor: Màn hình
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Monitor