mở ra nghĩa tiếng Đức là
aufhaben
(tr)(Vt)u(Vi)(hat)
mở ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của aufhaben
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mở ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của aufhaben
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufhaben: mở ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufhaben