aufgeschlagen v. (P. II)) nghĩa tiếng Việt là
mở ra
aufgeschlagen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của aufgeschlagen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mở ra
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufgeschlagen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufgeschlagen