aufschlägt (v) (3. Person, Präsens: „aufschlagen“) nghĩa tiếng Việt là
mở ra
aufschlägt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của aufschlägt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mở ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của aufschlägt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufschlägt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufschlägt