entfalten (v) nghĩa tiếng Việt là
Mở ra
entfalten còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của entfalten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Mở ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của entfalten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entfalten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entfalten