phát triển nghĩa tiếng Đức là
entfalten
(v)(Infinitive)
phát triển còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của entfalten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phát triển
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của entfalten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entfalten: phát triển
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entfalten