mờ nghĩa tiếng Anh là dulled
/dʌld/
mờ còn có các bản dịch khác là
glassy, fogging, blur, washily, turbid
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dulled: mờ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dulled
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
mờ