dulled nghĩa tiếng Việt là mờ
dulled phiên âm IPA là /dʌld/
dulled còn có các bản dịch khác là
Cảm giác mất cảm giác, không sắc nét, đã làm trở nên nhạt nhẽo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dulled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dulled
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
mờ