glassy (adj) nghĩa tiếng Việt là
mờ
glassy phiên âm IPA là /ˈɡlɑːsi/
glassy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan glassy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
glassy