mờ nghĩa tiếng Anh là
fogging
/ˈfɒɡɪŋ/
(v)
mờ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fogging
Nghe phát âm giọng Mỹ của fogging
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mờ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fogging
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fogging: mờ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fogging