have blotted v (past) nghĩa tiếng Việt là
mờ
have blotted phiên âm IPA là /hæv blɒtɪd/
have blotted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have blotted
Nghe phát âm giọng Mỹ của have blotted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mờ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have blotted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have blotted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have blotted