blurred (adj) nghĩa tiếng Việt là
mờ
blurred phiên âm IPA là /blɜːd/
blurred còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của blurred
Nghe phát âm giọng Mỹ của blurred
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mờ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của blurred
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan blurred
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
blurred