lỗi thời nghĩa tiếng Anh là outdated
/ˌaʊtˈdeɪtɪd/
lỗi thời còn có các bản dịch khác là
be outdated, fogyish, anachronistic, outworn, Dowdy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan outdated: lỗi thời
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
outdated
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lỗi thời